Thực đơn
Algérie_tại_Thế_vận_hội Vận động viên giành huy chương vàngBảng sau thống kê những vận động viên đã đạt huy chương vàng cá nhân tại các kỳ Olympic (và cả các giải vô địch thế giới).
VĐV | Môn thi đấu | Năm sinh | Thời gian thi đấu | Huy chương cá nhân | Huy chương đồng đội | Tổng số | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Olympic | Vô địch thế giới | Olympic | Vô địch thế giới | Huy chương cá nhân | Huy chương đồng đội | Cá nhân + Đồng đội | ||||||||||||||||||||
Tot. | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Noureddine Morceli | Điền kinh | 1970 | 1988–1998 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | Hassiba Boulmerka | Điền kinh | 1968 | 1988–1997 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 |
3 | Hocine Soltani | Quyền Anh | 1972 | 1991–2000 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | – | – | – | - | - | - | 1 | 0 | 2 | - | - | - | 1 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú: VĐV có tên trong ô màu vàng nâu vẫn đang thi đấu.
Thực đơn
Algérie_tại_Thế_vận_hội Vận động viên giành huy chương vàngLiên quan
Algérie Algérie tại Thế vận hội Algérie thuộc Ottoman Algérien (tàu frigate Pháp) Algérie thuộc Pháp Algérie tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Algérie (tàu tuần dương Pháp) Algérien (tàu chiến Pháp) Algiers Algiers (tỉnh)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Algérie_tại_Thế_vận_hội http://www.coalgerie.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://languedoc-roussillon.france3.fr/2014/01/24/... http://www.olympic.org/algeria http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...